Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tráo trở
|
tính từ
làm ngược lại với điều đã nói, đã hứa
lòng dạ tráo trở;
(...) ai mà biết được những ý nghĩ tráo trở của người con gái mắt trắng kia (Tô Hoài)
Từ điển Việt - Pháp
tráo trở
|
à double face; double
une personne à double face ; une personne double
double jeu